| TT | NGÀNH | CHUYÊN NGÀNH | CẤP BẰNG |
| 1 | Kiến trúc | Kiến trúc sư | |
| 2 | Kiến trúc | Kiến trúc nội thất (*) | Kiến trúc sư |
| 3 | Kiến trúc công nghiệp (*) | Kiến trúc sư | |
| 4 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | Quy hoạch – Kiến trúc (*) | Kiến trúc sư |
| 5 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | Kiến trúc sư | |
| 6 | Kỹ thuật xây dựng (*) | Địa kỹ thuật công trình và Kỹ thuật địa môi trường | Kỹ sư |
| 7 | Kỹ thuật Trắc địa và Địa tin học | Kỹ sư | |
| 8 | Kết cấu công trình | Kỹ sư | |
| 9 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Kỹ sư | |
| 10 | Kỹ thuật Công trình thủy | Kỹ sư | |
| 11 | Kỹ thuật Công trình năng lượng | Kỹ sư | |
| 12 | Kỹ thuật Công trình biển | Kỹ sư | |
| 13 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Kỹ sư | |
| 14 | Kỹ thuật xây dựng | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Kỹ sư |
| 15 | Tin học xây dựng | Kỹ sư | |
| 16 | Hệ thống kỹ thuât trong công trình (*) | Kỹ sư | |
| 17 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Xây dựng cầu đường | Kỹ sư |
| 18 | Cấp thoát nước – Môi trường nước | Kỹ sư | |
| 19 | Kỹ thuật môi trường (*) | Kỹ sư | |
| 20 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | Kỹ sư | |
| 21 | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng | Kỹ sư | |
| 22 | Khoa học máy tính (*) | Kỹ sư | |
| 23 | Công nghệ thông tin | Kỹ sư | |
| 24 | Kỹ thuật cơ khí (*) | Kỹ sư | |
| 25 | Kỹ thuật cơ khí | Kỹ thuật cơ điện (*) | Kỹ sư |
| 26 | Kỹ thuật cơ khí | Máy xây dựng | Kỹ sư |
| 27 | Cơ giới hóa xây dựng | Kỹ sư | |
| 28 | Kinh tế xây dựng | Kỹ sư | |
| 29 | Quản lý xây dựng | Kinh tế và quản lý đô thị | Kỹ sư |
| 30 | Kinh tế và quản lý bất động sản | Kỹ sư | |
| 31 | Chương trình đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao Việt – Pháp (P.F.I.E.V) | Cơ sở hạn tầng giao thông | Kỹ sư (Tương đương trình độ thạc sỹ) |
| 32 | Kỹ thuật đô thị | ||
| 33 | Kỹ thuật công trình thủy | ||
| 34 | Vật liệu xây dựng |
| TT | Ngành | Chuyên ngành |
| 1 | Kỹ thuật xây dựng | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp; - Hệ thống kỹ thuật trong công trình; - Tin học xây dựng; - Kỹ thuật công trình thủy; - Kỹ thuật công trình biển. |
| 2 | Kiến trúc | |
| 3 | Quy hoạch vùng và đô thị | |
| 4 | Kinh tế xây dựng | |
| 5 | Quản lý xây dựng | - Kinh tế và Quản lý đô thị; - Kinh tế và quản lý bất động sản |
| 6 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông | Xây dựng Cầu đường |
| 7 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | |
| 8 | Kỹ thuật Cấp thoát nước | |
| 9 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | - Cấp thoát nước; - Môi trường nước |
| 10 | Kỹ thuật cơ khí | - Máy xây dựng; - Cơ giới hóa xây dựng |
| 11 | Công nghệ thông tin |


| TT | Ngành | Chuyên Ngành | Tiến sỹ | Thạc sỹ |
| 1 | Kỹ thuật xây dựng | x | x | |
| 2 | Kiến trúc | Kiến trúc | x | x |
| QL và phát triển không gian đô thị | x | |||
| 3 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Xây dựng cầu, Hầm | x | x |
| Xây dựng đường ôtô và đường TP | x | x | ||
| 4 | Quản lý xây dựng | Kinh tế xây dựng | x | x |
| Quản lý dự án XD | x | |||
| QL Đô thị | x | |||
| 5 | Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ | Cảng Đường Thủy | x | x |
| Thủy lợi Thủy điện | x | x | ||
| 6 | Kỹ thuật vật liệu | x | x | |
| 7 | Kỹ thuật xây công trình Biển | x | x | |
| 8 | Địa kỹ thuật xây dựng | x | x | |
| 9 | Kỹ thuật môi trường | CN Môi trường chất thải rắn | x | x |
| CN Môi trường nước và nước thải | x | |||
| CN Công nghệ môi trường khí | x | |||
| 10 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Cấp thoát nước | x | x |
| Quản lý hạ tầng kỹ thuật Đô thị | x | |||
| 11 | Cơ kỹ thuật | x | ||
| 12 | Quy hoạch vùng và đô thị | x | ||
| 13 | Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm | x | ||
| 14 | Toán ứng dụng | x | ||
| 15 | Kỹ thuật cơ khí | Kỹ thuật máy nâng, máy vận chuyển liên tục | x | x |
| Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng | x |